• img01
  • img04
  • img02
  • img03
Tuesday, April 15, 2014

Quý Nhân Sĩ có thể thấy được tất cả các loại Tán Tiên và Kim Tiên trong Tây Du Ký hiện tại khi ghé Kim Tiên Quán nhé.
Ngoài ra hệ thống sẽ cung cấp chi tiết các thông số ngũ hành ban đầu của Tán Tiên, Kim Tiên để quý Nhân Sĩ có thể định hướng cho Tiên Sủng của mình.

Kim Tiên Quán:


- Quý Nhân Sĩ chọn mục: Bảng >> T.Tựu >> Sơn Hải Kinh >> Kim Tiên Quán.
- Tại giao diện này sẽ xuát hiện tất cả các loại Tán Tiên và Kim Tiên.

TÁN TIÊN QUÁN KIM TIÊN QUÁN
Điện Mẫu Bạch Long
Trì Quốc Hoàng Phong
Quảng Mục Sa Tăng
Dạ Xoa Bạch Cốt
Khỉ Lông Đỏ Hắc Hùng
Linh Thần Bát Giới
Lôi Công
Đa Văn
Tăng Trường
Vượn Già
Hằng Nga

- Nhấp vào tên của các Tiên Sủng bạn sẽ nhìn thấy những thông số ngũ hành ban đầu của Tán Tiên, Kim Tiên để quý Nhân Sĩ có thể định hướng cho Tiên Sủng của mình.
- Mức ưu tiên (3) > (2) > (1) là mức ưu tiên các chỉ số ngũ hành ban đầu của Tiên Sủng mà quý Nhân Sĩ nên cộng để phát huy tư chất sẳn có của Tiên Sủng.

Tán tiên
+ Điện Mẫu
NGŨ HÀNH Kim
HP(Máu) 72-82(1)
MP(Mana) 45-55(1)
AP(Công) 92-112(2)
SP(Tốc) 31-46(3)

TỈ LỆ 

TRƯỞNG

THÀNH
0.87-1.07

+ Trì Quốc
 NGŨ HÀNH  Thổ
HP(Máu) 94-114(2)
 MP(Mana) 52-62(1)
 AP(Công)  100-120(2)
SP(Tốc) âm19- âm14(1)

TỈ LỆ


TRƯỞNG THÀNH

0.85-1.05
+ Quảng Mục
NGŨ HÀNH Mộc
HP(Máu) 87-107(2)
MP(Mana) 88-98(1)
AP(Công) 88-108(2)
SP(Tốc) 20-25(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.85-1.05
+ Dạ Xoa
NGŨ HÀNH Thổ
HP(Máu) 89-109(2)
MP(Mana) 56-66(1)
AP(Công) 98-118(2)
SP(Tốc) âm13- âm8(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.85-1.05

+ Khỉ Long đỏ
NGŨ HÀNH Mộc
HP(Máu) 88-108 (2)
MP(Mana) 72-82(1)
AP(Công) 82-102(2)
SP(Tốc) 3-8(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.83-1.03
+ Linh Thần
NGŨ HÀNH Thủy
HP(Máu) 104-124(2)
MP(Mana) 80-100(2)
AP(Công) 75-85(1)
SP(Tốc) 11-16(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH


0.85-1.05


 

+ Lôi Công
NGŨ HÀNH Hỏa
HP(Máu) 56-66(1)
MP(Mana) 90-110(2)
AP(Công) 68-78(1)
SP(Tốc) 25-40(3)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.87-1.07
+ Đa Văn
NGŨ HÀNH Hỏa
HP(Máu) 75-85(1)
MP(Mana) 88-108(2)
AP(Công) 86-96(1)
SP(Tốc) 30-45(3)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.85-1.05
+ Tăng Trường
NGŨ HÀNH Kim
HP(Máu) 85-95(1)
MP(Mana) 48-58(1)
AP(Công) 94-114(2)
SP(Tốc) 38-48(3)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.85-1.05
+ Vượn già
NGŨ HÀNH Mộc
HP(Máu) 85-105(2)
MP(Mana) 68-78(1)
AP(Công) 85-105(2)
SP(Tốc) 6-11(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.84-1.04
+ Hằng Nga
NGŨ HÀNH Thủy
HP(Máu) 90-110(2)
MP(Mana) 89-109(2)
AP(Công) 52-62(1)
SP(Tốc) 20-25(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.88-1.08
Kim Tiên
+ Bạch Long
NGŨ HÀNH Thủy
HP(Máu) 100-120(2)
MP(Mana) 100-120(2)
AP(Công) 56-66(1)
SP(Tốc) 17-22(1)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.96-1.16
+ Hoàng Phong
NGŨ HÀNH Kim
HP(Máu) 80-100(2)
MP(Mana) 82-102(2)
AP(Công) 82-112(2)
SP(Tốc) 26-36(2)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.94-1.14
+ Sa Tăng
NGŨ HÀNH Thủy
HP(Máu) 82-112(2)
MP(Mana) 80-100(2)
AP(Công) 88-108(2)
SP(Tốc) 23-33(2)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.96-1.16
+ Bạch cốt
NGŨ HÀNH Hỏa
HP(Máu) 46-56(1)
MP(Mana) 86-116(2)
AP(Công) 68-78(1)
SP(Tốc) 35-50(3)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.95-1.15
+ Hắc Hùng
NGŨ HÀNH Kim
HP(Máu) 78-98(2)
MP(Mana) 48-58(1)
AP(Công) 88-118(2)
SP(Tốc) 37-52(3)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.95-1.15
+ Bát Giới
NGŨ HÀNH Thổ
HP(Máu) 82-112(2)
MP(Mana) 75-85(1)
AP(Công) 110-130(2)
SP(Tốc) âm30-âm20(2)

TỈ LỆ 


TRƯỞNG THÀNH

0.96-1.16

Lưu ý:


- Nếu muốn xem từng loại, sắc thái cũng như hình ảnh đặc sắc đa dạng của Kim Tiên. Trong giao diện Kim Tiên Quán chọn: “Vào’Kim Tiên Quán“.
- Các loại Kim Tiên tại map Kim Tiên Quán.
- Chuyển qua Tán Tiên Quán để xem những Tán Tiên trong map này.
- Các loại Tán Tiên tại map Tán Tiên Quán.
- Nhấp vào từng loại Tiên Sủng để xem thông tin, các chỉ số liên quan và thậm chí cộng điểm mô phỏng để quý Nhân Sĩ có thể quyết định sử dụng loại Tiên Sủng nào phù hợp cho mình.
Chúc quý Nhân Sĩ sẽ lựa chọn được cho mình loại Tiên Sủng ưng ý trên con đường hành tẩu của mình.

0 comments:

Post a Comment

Android APK

Java JAD JAR

Tây du ký mobile
Download Game Tây du ký Online mới nhất miễn phí © 2013 by Tây Du Truyền kỳTây Du Truyền kỳ